![]() |
Đáp án DXE291c KS57 - Mooc 3 - Kinh tế số và Tài chính số |
Chương trình Kỹ Sư 57 (KS57) của Đại học FPT được triển khai nhằm trang bị cho sinh viên kiến thức và kỹ năng chuyên sâu trong kỷ nguyên chuyển đổi số. Đây là một phần quan trọng của chiến lược đào tạo thế hệ kỹ sư công nghệ thông tin đáp ứng nhu cầu hội nhập và phát triển kinh tế số quốc gia.
Trong 8 khối kiến thức trọng điểm của KS57, học phần DXE291c - Kinh tế số và Tài chính số đóng vai trò giúp sinh viên hiểu rõ bản chất, đặc trưng và ứng dụng của kinh tế số trong đời sống và kinh doanh. Nội dung môn học bao gồm: khái niệm và đặc điểm của kinh tế số, các xu hướng công nghệ, vai trò của dữ liệu, tự động hóa, tài chính số và các mô hình kinh doanh mới.
Lưu ý!
Tài liệu đáp án trắc nghiệm DXE291c KS57 được HieuDevs tổng hợp từ nhiều nguồn đáng tin cậy và kinh nghiệm học tập thực tế. Khuyến nghị sinh viên sử dụng để tham khảo, kết hợp với giáo trình và bài giảng chính thức nhằm đạt kết quả học tập tốt nhất.
Đáp án trắc nghiệm DXE291c KS57 - Full Module Kinh tế số và Tài chính số
Bài viết cung cấp đáp án đầy đủ cho tất cả các câu hỏi trắc nghiệm trong môn DXE291c KS57 - Kinh tế số và Tài chính số. Nội dung được biên soạn khoa học, dễ tra cứu, hỗ trợ sinh viên tiết kiệm thời gian ôn luyện và nâng cao hiệu quả học tập.
Đáp án DXE291c KS57 - Module 1: Tổng quan về Kinh Tế Số
Bộ câu hỏi về Các đặc thù của nền kinh tế số
Câu 1: Đặc điểm nào sau đây phản ánh đúng bản chất của nền kinh tế số?
A. Phụ thuộc vào khai thác tài nguyên thiên nhiên
B. Dựa vào lao động thủ công
C. Dựa trên dữ liệu, kết nối và công nghệ số
D. Hạn chế tương tác giữa doanh nghiệp và khách hàng
Chọn C
Giải thích: Nền kinh tế số vận hành chủ yếu dựa vào dữ liệu, sự kết nối và ứng dụng công nghệ số thay vì tài nguyên hay lao động thủ công.
Câu 2: Một lợi ích nổi bật của tính tự động hóa trong kinh tế số là gì?
A. Giảm hiệu quả sản xuất
B. Tăng hiệu quả và giảm chi phí
C. Tăng chi phí vận hành
D. Giảm sự tham gia của công nghệ
Chọn B
Giải thích: Tự động hóa trong kinh tế số giúp tăng hiệu quả làm việc và giảm đáng kể chi phí vận hành.
Câu 3: Ví dụ về hệ thống chatbot tự động là minh chứng cho đặc điểm nào sau đây?
A. Tính cá nhân hóa
B. Tính đổi mới
C. Tính toàn cầu
D. Tính tự động hóa
Chọn D
Giải thích: Chatbot hoạt động theo cơ chế tự động, trả lời và hỗ trợ khách hàng mà không cần sự can thiệp thủ công.
Câu 4: Các nền tảng như Spotify tạo danh sách nhạc riêng cho từng người nghe dựa trên thói quen sử dụng thể hiện đặc điểm gì?
A. Tính toàn cầu
B. Tính cá nhân hóa
C. Tính tương tác
D. Tính đổi mới
Chọn B
Giải thích: Spotify cá nhân hóa trải nghiệm bằng cách đề xuất danh sách nhạc dựa trên sở thích và thói quen nghe nhạc của từng người dùng.
Câu 5: Điểm nổi bật của tính tốc độ trong kinh tế số là gì?
A. Giao dịch và marketing có thể triển khai nhanh chóng
B. Giao dịch chỉ diễn ra theo giờ hành chính
C. Các giao dịch diễn ra chậm để tăng độ chính xác
D. Mọi hoạt động diễn ra như kinh tế truyền thống
Chọn A
Giải thích: Kinh tế số cho phép triển khai giao dịch và chiến dịch marketing nhanh chóng, không giới hạn thời gian hay không gian.
Bộ câu hỏi về Đo lường Kinh tế số
Câu 1: Một thách thức chính trong việc đo lường kinh tế số là gì?
A. Sự chống đối từ người tiêu dùng
B. Các công cụ đo truyền thống không theo kịp tốc độ phát triển số
C. Thiếu công nghệ đo lường
D. Dữ liệu quá nhiều để xử lý
Chọn B
Giải thích: Nền kinh tế số phát triển nhanh chóng khiến các phương pháp và công cụ đo lường truyền thống khó theo kịp, dẫn đến thiếu chính xác trong thống kê.
Câu 2: Bộ kích hoạt số bao gồm yếu tố nào sau đây?
A. Pháp luật và đạo đức công nghệ
B. Chi doanh nghiệp công nghệ cao
C. Sản phẩm số, chi tiêu tham gia, và cách cung ứng
D. Hạ tầng số và thương mại quốc tế
Chọn C
Giải thích: Bộ kích hoạt số bao gồm sản phẩm số, mức chi tiêu tham gia vào kinh tế số và phương thức cung ứng các sản phẩm/dịch vụ đó.
Câu 3: Chủ thể nào KHÔNG thuộc nhóm tham gia vào nền kinh tế số?
A. Doanh nghiệp
B. Chính phủ
C. Sinh vật học
D. Hộ gia đình
Chọn C
Giải thích: Nền kinh tế số bao gồm sự tham gia của doanh nghiệp, chính phủ và hộ gia đình; "Sinh vật học" không phải là chủ thể tham gia.
Câu 4: Bộ công cụ đo lường của OECD và G20 chia thành mấy nhóm chính?
A. 5
B. 4
C. 3
D. 6
Chọn B
Giải thích: OECD và G20 chia bộ công cụ đo lường kinh tế số thành 4 nhóm chính để thuận tiện cho việc đánh giá.
Câu 5: Hạ tầng số bao gồm chỉ số nào sau đây?
A. Đầu tư vào băng thông rộng và IoT
B. Mức độ tiếp cận dịch vụ y tế
C. Tốc độ đổi mới phần mềm
D. Lượng hàng hóa xuất khẩu
Chọn A
Giải thích: Hạ tầng số bao gồm các yếu tố như đầu tư vào mạng băng thông rộng và công nghệ IoT để hỗ trợ phát triển kinh tế số.
Câu 6: "Trao quyền xã hội" trong kinh tế số phản ánh điều gì?
A. Quyền lập pháp của người dân
B. Tác động của công nghệ số đến cuộc sống hàng ngày
C. Mức đóng thuế của người dân
D. Tỷ lệ sử dụng năng lượng sạch
Chọn B
Giải thích: Trao quyền xã hội phản ánh mức độ công nghệ số tác động và nâng cao chất lượng cuộc sống của người dân.
Câu 7: Chỉ số nào KHÔNG nằm trong nhóm “Trao quyền xã hội”?
A. Thu hẹp khoảng cách số
B. Tỷ giá hối đoái
C. Tiền di động
D. Người tiêu dùng điện tử
Chọn B
Giải thích: Nhóm “Trao quyền xã hội” tập trung vào khả năng tiếp cận, sử dụng và hưởng lợi từ công nghệ số của người dân (ví dụ: thu hẹp khoảng cách số, tiền di động, người tiêu dùng điện tử). Tỷ giá hối đoái là chỉ số tài chính–tiền tệ, không thuộc nhóm này.
Câu 8: Một thách thức trong đo lường trao quyền xã hội là gì?
A. Không có mạng xã hội
B. Thiếu chỉ số đo kỹ năng số thực tế của người dân
C. Thiếu máy in dữ liệu
D. Không ai sử dụng Internet
Chọn B
Giải thích: Việc thiếu chỉ số đo kỹ năng số thực tế khiến việc đánh giá trao quyền xã hội chưa toàn diện.
Câu 9: Nhóm chỉ số "Đổi mới và công nghệ" liên quan nhiều nhất đến yếu tố nào?
A. Tốc độ di cư
B. Lương thực
C. Giá vàng
D. Công nghệ thông tin và truyền thông (CNTT-TT)
Chọn D
Giải thích: Chỉ số đổi mới và công nghệ phản ánh sự phát triển của công nghệ thông tin và truyền thông, yếu tố then chốt trong kinh tế số.
Câu 10: Thách thức trong đo lường đổi mới công nghệ là gì?
A. Thiếu dữ liệu từ phần mềm
B. Khó đo được học sinh
C. Chưa phản ánh đúng mức ứng dụng thực tế trong doanh nghiệp
D. Thiếu thiết bị điện tử
Chọn C
Giải thích: Thách thức là các chỉ số đổi mới công nghệ chưa phản ánh sát thực tế việc ứng dụng công nghệ trong doanh nghiệp.
Câu 11: Bộ chỉ số "Việc làm và tăng trưởng" đề cập đến yếu tố nào?
A. Tăng trưởng dân số
B. Việc làm trong ngành CNTT-TT và giá trị gia tăng
C. Mức tiêu thụ điện
D. Giá nhà đất
Chọn B
Giải thích: Bộ chỉ số này phản ánh tình hình việc làm trong lĩnh vực công nghệ thông tin và truyền thông cùng giá trị gia tăng tạo ra.
Bộ câu hỏi về Cơ hội và thách thức về kinh tế số
Câu 1: Một trong những cơ hội lớn mà kinh tế số mang lại là gì?
A. Giảm khả năng tiếp cận thị trường toàn cầu
B. Tăng giá thành sản phẩm
C. Hạn chế tương tác khách hàng
D. Thúc đẩy tăng trưởng doanh thu thông qua thị trường mới
Chọn D
Giải thích: Kinh tế số giúp doanh nghiệp dễ dàng tiếp cận các thị trường mới và mở rộng doanh thu qua nền tảng số.
Câu 2: Kinh tế số khuyến khích sự chuyển dịch từ đâu sang đâu?
A. Từ công nghiệp nặng sang nông nghiệp
B. Từ dịch vụ số sang sản phẩm vật lý
C. Từ dịch vụ hữu hình sang dịch vụ phần mềm và thông tin
D. Từ lao động tay nghề cao sang lao động phổ thông
Chọn C
Giải thích: Kinh tế số thúc đẩy dịch chuyển sang các mô hình kinh doanh dựa trên phần mềm, dữ liệu và dịch vụ số.
Câu 3: Một ví dụ của việc ứng dụng kinh tế số tại quốc gia đang phát triển là gì?
A. Sử dụng máy fax để đặt hàng
B. Bán hàng tại chợ truyền thống
C. Mua bán bằng tiền mặt
D. Xuất khẩu qua các sàn thương mại điện tử
Chọn D
Giải thích: Việc xuất khẩu qua các sàn thương mại điện tử là minh chứng rõ nét cho sự tham gia vào kinh tế số ở các nước đang phát triển.
Câu 4: Thị trường lao động trực tuyến mang lại lợi ích gì?
A. Tăng chi phí tuyển dụng
B. Kết nối người lao động với nhà tuyển dụng toàn cầu
C. Giảm cơ hội việc làm
D. Hạn chế làm việc từ xa
Chọn B
Giải thích: Nhờ các nền tảng số, người lao động có thể làm việc từ xa và tiếp cận cơ hội toàn cầu nhanh chóng.
Câu 5: Các mô hình kinh doanh truyền thống bị gián đoạn bởi yếu tố nào?
A. Suy thoái kinh tế
B. Nền tảng số và mô hình kinh doanh mới
C. Tăng trưởng dân số
D. Giá dầu tăng
Chọn B
Giải thích: Kinh tế số và các mô hình kinh doanh mới (như nền tảng số, dịch vụ theo yêu cầu) đang phá vỡ cấu trúc truyền thống trong nhiều ngành nghề.
Đáp án DXE291c KS57 - Module 2: Mô Hình Kinh tế, Thị Trường Số và Chuỗi Giá Trị
Bộ câu hỏi về Các Mô Hình Kinh Tế Phổ Biến
Câu 1: Theo Luật Cầu, khi giá của một hàng hóa tăng thì điều gì xảy ra?
A. Lượng cầu tăng
B. Lượng cung giảm
C. Lượng cầu giảm
D. Cầu không đổi
Chọn C
Giải thích: Theo Luật Cầu, khi giá hàng hóa tăng thì lượng cầu giảm vì người tiêu dùng ít có xu hướng mua với giá cao.
Câu 2: Yếu tố nào dưới đây làm đường CẦU dịch chuyển (không phải đi chuyển dọc đường cầu)?
A. Thu nhập của người tiêu dùng tăng
B. Thay đổi giá bản thân hàng hóa
C. Giảm giá đầu vào
D. Công nghệ cải tiến
Chọn A
Giải thích: Khi thu nhập thay đổi, người tiêu dùng thay đổi nhu cầu với hàng hóa, làm dịch chuyển toàn bộ đường cầu.
Câu 3: “Dư thừa” (surplus) xuất hiện khi:
A. Cầu > Cung
B. Cung > Cầu
C. Giá bằng 0
D. Cung = Cầu
Chọn B
Giải thích: Khi cung lớn hơn cầu, thị trường dư thừa hàng hóa vì người mua không tiêu thụ hết lượng hàng được cung cấp.
Câu 4: Giá cân bằng (equilibrium price) là mức giá tại đó:
A. Cầu tối đa
B. Cung bằng cầu
C. Chính phủ ấn định
D. Cung tối thiểu
Chọn B
Giải thích: Mức giá cân bằng là nơi cung và cầu cắt nhau, đảm bảo lượng hàng hóa bán ra bằng với lượng khách hàng mong muốn mua.
Câu 5: Theo bài giảng, yếu tố nào KHÔNG thuộc nhóm ảnh hưởng trực tiếp đến cung?
A. Công nghệ
B. Giá đầu vào
C. Thị hiếu người tiêu dùng
D. Kỳ vọng giá tương lai
Chọn C
Giải thích: Thị hiếu người tiêu dùng ảnh hưởng đến cầu, không ảnh hưởng trực tiếp đến cung. Cung bị ảnh hưởng bởi các yếu tố như công nghệ, giá đầu vào, và kỳ vọng giá.
Bộ câu hỏi về Nền kinh tế số & Các mô hình kinh doanh số
Câu 1: Kinh tế số được định nghĩa là hệ thống kinh tế sử dụng _____ để tạo ra giá trị.
A. Lao động thủ công
B. Công nghệ số
C. Tài sản vật lý
D. Nguồn tài nguyên thiên nhiên
Chọn B
Giải thích: Kinh tế số sử dụng nền tảng công nghệ số, dữ liệu và kết nối để tạo ra, phân phối và tiêu thụ giá trị trong nền kinh tế.
Câu 2: Ngành nào dưới đây KHÔNG được liệt kê là ví dụ thuộc kinh tế số trong bài giảng?
A. Fintech
B. Trí tuệ nhân tạo
C. Thương mại điện tử
D. Khai thác than
Chọn D
Giải thích: Khai thác than là ngành công nghiệp truyền thống, không dựa trên công nghệ số nên không nằm trong ví dụ kinh tế số.
Câu 3: Đặc điểm “Không vật lý” của kinh tế số hàm ý rằng:
A. Không cần dữ liệu
B. Giá trị chủ yếu đến từ tài sản vô hình
C. Không tạo doanh thu
D. Không cần vốn đầu tư
Chọn B
Giải thích: Kinh tế số tập trung vào tài sản vô hình như dữ liệu, phần mềm, thương hiệu thay vì tài sản vật lý truyền thống.
Câu 4: Theo lược sử phát triển, giai đoạn 2010s gắn liền với sự trỗi dậy của:
A. Đường sắt
B. AI, dữ liệu lớn và điện toán đám mây
C. Điện tín
D. Động cơ hơi nước
Chọn B
Giải thích: Giai đoạn 2010s chứng kiến sự bùng nổ của trí tuệ nhân tạo (AI), dữ liệu lớn (Big Data) và điện toán đám mây – nền tảng chính cho kinh tế số hiện đại.
Câu 5: Đến thập niên 2020s, kinh tế số chiếm hơn ____ GDP toàn cầu.
A. 5%
B. 15%
C. 10%
D. 25%
Chọn B
Giải thích: Theo số liệu từ các tổ chức quốc tế, đến đầu thập niên 2020s, kinh tế số đã chiếm hơn 15% GDP toàn cầu và tiếp tục tăng nhanh.
Bộ câu hỏi về Thị trường số & Chuỗi giá trị
Câu 1: Chuỗi giá trị toàn cầu (GVC) được định nghĩa là:
A. Chỉ giai đoạn sản xuất linh kiện
B. Mạng lưới bán lẻ đa kênh
C. Hệ thống phân phối trong một quốc gia
D. Toàn bộ quá trình từ ý tưởng sản phẩm đến bán lẻ, phân tán toàn cầu
Chọn D
Giải thích: Chuỗi giá trị toàn cầu (Global Value Chain – GVC) bao gồm tất cả các khâu từ ý tưởng, thiết kế, sản xuất, phân phối đến tiêu dùng cuối cùng, diễn ra ở nhiều quốc gia khác nhau.
Câu 2: Theo bài giảng, GVC là nền tảng của:
A. Chính sách tiền tệ toàn cầu
B. Thương mại & phân công lao động quốc tế
C. An ninh lương thực
D. Tăng trưởng dân số
Chọn B
Giải thích: GVC là cơ sở cho sự hợp tác và phân chia công việc giữa các quốc gia trong sản xuất và thương mại toàn cầu.
Câu 3: Giai đoạn đầu tiên trong một GVC điển hình thường là:
A. Phân phối bán lẻ
B. Thu mua nguyên liệu
C. Thiết kế & nghiên cứu
D. Lắp ráp cuối cùng
Chọn C
Giải thích: Giai đoạn thiết kế và nghiên cứu thường là điểm khởi đầu trong chuỗi giá trị toàn cầu, quyết định tính sáng tạo và giá trị gia tăng.
Câu 4: Quốc gia nào được nêu làm ví dụ sản xuất linh kiện vi mạch?
A. Trung Quốc
B. Đài Loan
C. Việt Nam
D. Ấn Độ
Chọn B
Giải thích: Đài Loan là trung tâm sản xuất chip bán dẫn hàng đầu thế giới, nổi bật với các công ty như TSMC.
Câu 5: Lắp ráp cuối cùng trong ví dụ GVC được gắn với nước:
A. Đức
B. Nhật
C. Trung Quốc
D. Hoa Kỳ
Chọn C
Giải thích: Trung Quốc thường đảm nhận vai trò lắp ráp cuối trong GVC nhờ vào chi phí lao động thấp và năng lực sản xuất quy mô lớn.
Đáp án DXE291c KS57 - Module 3: Tài chính số và Ngân hàng số
Bộ câu hỏi về Fintech
Câu 1: Đâu là động lực phát triển chính của tài chính số?
A. Tiền mặt và ngân hàng truyền thống
B. Dịch vụ hậu cần và chuỗi cung ứng
C. Thanh toán kỹ thuật số, tài sản số hóa, trí tuệ nhân tạo
D. Tăng trưởng dân số và đô thị hóa
Chọn C
Giải thích: Tài chính số phát triển dựa vào các yếu tố như thanh toán điện tử, tài sản số hóa, và ứng dụng AI trong phân tích, phục vụ tài chính.
Câu 2: Theo góc độ nghiệp vụ, tài chính số là gì?
A. Dịch vụ tài chính qua thiết bị số kết nối hệ thống thanh toán đáng tin cậy
B. Dùng kế toán số hóa
C. Các mô hình tài chính phi tập trung
D. Công cụ đầu tư truyền thống
Chọn A
Giải thích: Về nghiệp vụ, tài chính số là sự tích hợp giữa công nghệ số và dịch vụ tài chính nhằm cung cấp giải pháp thuận tiện và hiệu quả hơn.
Câu 3: Theo góc độ kỹ thuật, tài chính số liên quan đến điều gì?
A. Tổ chức tài chính phi chính phủ
B. Quá trình số hóa lĩnh vực tài chính với công cụ như ATM, giao dịch điện tử
C. Bảo hiểm y tế điện tử
D. Cải cách thuế
Chọn B
Giải thích: Từ góc nhìn kỹ thuật, tài chính số tập trung vào số hóa các công cụ và nền tảng giao dịch như ATM, ngân hàng điện tử, ví điện tử.
Câu 4: Dưới góc độ dịch vụ, tài chính số mang lại điều gì?
A. Giúp người dùng tiếp cận và sử dụng dịch vụ tài chính dễ dàng hơn
B. Loại bỏ hoàn toàn các chi nhánh ngân hàng
C. Dịch vụ chỉ dành cho doanh nghiệp lớn
D. Giảm đầu tư vào công nghệ
Chọn A
Giải thích: Tài chính số cải thiện khả năng tiếp cận dịch vụ tài chính cho người dân, đặc biệt là nhóm khó tiếp cận trong hệ thống truyền thống.
Câu 5: Phương thức nào sau đây là một hình thức thanh toán số?
A. Giao hàng thu tiền mặt
B. Thẻ ngân hàng
C. Gửi tiền qua bưu điện
D. Thanh toán bằng séc
Chọn B
Giải thích: Thẻ ngân hàng là một trong những phương thức thanh toán số phổ biến nhất hiện nay.
Câu 6: Ưu điểm chính của thanh toán số là gì?
A. Giao dịch chậm nhưng chính xác
B. Không yêu cầu thiết bị số
C. Phụ thuộc hoàn toàn vào tiền mặt
D. Tiện lợi, nhanh chóng và an toàn
Chọn D
Giải thích: Thanh toán số mang lại sự tiện lợi, tốc độ xử lý nhanh và mức độ an toàn cao cho người dùng.
Câu 7: Ngân hàng số khác gì so với ngân hàng truyền thống?
A. Không kiểm tra được số dư
B. Không có dịch vụ tiết kiệm
C. Hoạt động hoàn toàn qua các kênh số, không cần đến chi nhánh
D. Không cho phép chuyển tiền
Chọn C
Giải thích: Ngân hàng số vận hành chủ yếu thông qua nền tảng trực tuyến, không cần sự hiện diện vật lý của các chi nhánh.
Câu 8: Ví dụ nào sau đây phản ánh đúng chức năng của ngân hàng số?
A. Mở cửa sổ giao dịch tại kho bạc
B. Kiểm tra số dư tài khoản trực tuyến
C. Giao dịch tiền mã hóa
D. Mua bán trái phiếu chính phủ
Chọn B
Giải thích: Một trong những tiện ích cơ bản và phổ biến nhất của ngân hàng số là kiểm tra số dư, lịch sử giao dịch trực tuyến.
Câu 9: Ví dụ nào dưới đây là dịch vụ của Fintech?
A. Mở sổ tiết kiệm truyền thống
B. Rút tiền mặt tại ATM
C. Kế toán thủ công
D. Ứng dụng cho vay ngang hàng kết nối người vay và người cho vay
Chọn D
Giải thích: Fintech sử dụng công nghệ để cung cấp dịch vụ tài chính mới như cho vay ngang hàng (P2P Lending).
Câu 10: Bảo hiểm số cho phép người dùng thực hiện điều nào sau đây?
A. Gửi hồ sơ bằng tay
B. Yêu cầu bồi thường qua ứng dụng trực tuyến
C. Chỉ mua bảo hiểm ở đại lý
D. Gặp nhân viên bảo hiểm trực tiếp
Chọn B
Giải thích: Bảo hiểm số cho phép người dùng yêu cầu bồi thường hoặc nộp hồ sơ qua app/web, không cần tương tác trực tiếp.
Bộ câu hỏi về Ngân hàng số
Câu 1: Ngân hàng số là gì?
A. Ngân hàng cung cấp dịch vụ tài chính thông qua nền tảng số, không phụ thuộc vào chi nhánh vật lý
B. Ngân hàng chỉ hoạt động vào giờ hành chính
C. Ngân hàng có nhiều chi nhánh vật lý
D. Ngân hàng truyền thống có máy ATM
Chọn A
Giải thích: Ngân hàng số hoạt động chủ yếu qua nền tảng trực tuyến, giảm phụ thuộc vào chi nhánh vật lý và cho phép giao dịch mọi lúc, mọi nơi.
Câu 2: Một yếu tố cốt lõi của ngân hàng số là gì?
A. Tự động hoá quy trình
B. Phát hành nhiều thẻ tín dụng
C. Mở rộng mạng lưới ATM
D. Giảm giờ làm việc
Chọn A
Giải thích: Ngân hàng số hoạt động hiệu quả nhờ vào khả năng tự động hóa các quy trình giao dịch và xử lý dữ liệu.
Câu 3: Cá nhân hoá trải nghiệm khách hàng trong ngân hàng số nghĩa là gì?
A. Dịch vụ giống nhau cho tất cả khách hàng
B. Dịch vụ được điều chỉnh phù hợp với nhu cầu từng khách hàng
C. Chỉ cung cấp sản phẩm chung
D. Khách hàng phải đến chi nhánh để đăng ký
Chọn B
Giải thích: Cá nhân hóa giúp ngân hàng cung cấp sản phẩm, dịch vụ phù hợp hơn với từng nhóm khách hàng dựa trên dữ liệu hành vi và nhu cầu.
Câu 4: Mô hình ngân hàng số nào tích hợp vào các nền tảng khác như ví điện tử hoặc sàn thương mại điện tử?
A. Ngân hàng cộng đồng
B. Ngân hàng nhà nước
C. Ngân hàng nhúng
D. Ngân hàng truyền thống
Chọn C
Giải thích: Ngân hàng nhúng (Embedded banking) là mô hình tích hợp dịch vụ tài chính vào các nền tảng phi ngân hàng như ứng dụng gọi xe, thương mại điện tử...
Câu 5: Một trong những đặc điểm của ngân hàng số là gì?
A. Không cung cấp dịch vụ tiết kiệm
B. Chỉ hoạt động giờ hành chính
C. Hoạt động 24/7
D. Phí dịch vụ cao
Chọn C
Giải thích: Ngân hàng số hoạt động liên tục 24/7 nhờ nền tảng công nghệ, cho phép giao dịch bất kỳ lúc nào.
Câu 6: Một rủi ro đáng kể trong phát triển ngân hàng số là gì?
A. Rủi ro an ninh mạng và gian lận
B. Không có khách hàng sử dụng
C. Thiếu nhân sự hành chính
D. Khó in sổ tiết kiệm
Chọn A
Giải thích: Ngân hàng số đối mặt với rủi ro bị tấn công mạng, đánh cắp thông tin cá nhân và giao dịch trái phép.
Câu 7: Đâu là một trong các thách thức pháp lý với ngân hàng số?
A. Không thể mở tài khoản tiết kiệm
B. Thiếu hành lang pháp lý rõ ràng cho hoạt động số
C. Không cần quản lý khách hàng
D. Không được phép cho vay
Chọn B
Giải thích: Nhiều quốc gia chưa hoàn thiện khung pháp lý dành riêng cho hoạt động ngân hàng số, gây khó khăn trong triển khai và quản lý.
Câu 8: Xu hướng nào sau đây đang nổi bật trong lĩnh vực ngân hàng số?
A. Open Banking và AI
B. In sổ tiết kiệm thủ công
C. Tăng phí giao dịch tại quầy
D. Ngân hàng truyền thống mở thêm chi nhánh
Chọn A
Giải thích: Open Banking và AI là hai xu hướng lớn giúp ngân hàng số mở rộng khả năng tích hợp và cá nhân hoá dịch vụ thông minh.
Câu 9: Công nghệ điện toán đám mây trong ngân hàng số gọi là gì?
A. Fincloud
B. Cloud Banking
C. Blockchain banking
D. Neobanking
Chọn B
Giải thích: Cloud Banking là mô hình triển khai ngân hàng trên nền tảng điện toán đám mây, giúp tiết kiệm chi phí, linh hoạt và bảo mật hơn.
Bộ câu hỏi về Ứng dụng AI trong Ngân hàng số
Câu 1: ML (Machine Learning) là gì?
A. Một phần của AI giúp hệ thống học từ dữ liệu
B. Mô hình ngân hàng số
C. Hệ điều hành ngân hàng
D. Phần mềm kế toán doanh nghiệp
Chọn A
Giải thích: Machine Learning là nhánh của AI, cho phép máy tính học từ dữ liệu để đưa ra dự đoán và quyết định mà không cần lập trình rõ ràng.
Câu 2: Một điều kiện cơ bản để ứng dụng AI là gì?
A. Cơ sở dữ liệu và nền tảng công nghệ
B. Máy ATM truyền thống
C. Cửa hàng vật lý
D. Thư viện sách số
Chọn A
Giải thích: AI chỉ phát huy hiệu quả khi có đủ dữ liệu lớn và hạ tầng công nghệ xử lý nhanh chóng, chính xác.
Câu 3: Trợ lý ảo trong ngân hàng giúp gì cho khách hàng?
A. Tăng giá dịch vụ
B. Phát triển sản phẩm nông nghiệp
C. Giới thiệu dịch vụ bảo hiểm nhân thọ
D. Tư vấn tự động cá nhân hoá
Chọn D
Giải thích: Trợ lý ảo giúp khách hàng nhận được thông tin, tư vấn phù hợp 24/7 dựa trên hành vi và lịch sử giao dịch.
Câu 4: Một ví dụ về hệ thống AI ghi nhận biểu cảm khách hàng là gì?
A. Ứng dụng thời tiết
B. Máy đọc mã vạch
C. Camera thông minh tích hợp AI
D. Cảm biến độ ẩm
Chọn C
Giải thích: AI tích hợp trong camera có thể phân tích biểu cảm khuôn mặt khách hàng để nâng cao trải nghiệm cá nhân hoá.
Câu 5: AI hỗ trợ cá nhân hóa dữ liệu khách hàng thông qua bước nào?
A. Lập trình web
B. Bán hàng trực tiếp
C. Thu thập, làm sạch và phân tích dữ liệu
D. Phân phối tờ rơi
Chọn C
Giải thích: Dữ liệu khách hàng cần được AI thu thập, xử lý và phân tích để cá nhân hoá sản phẩm/dịch vụ phù hợp.
Câu 6: RPA (Robot Process Automation) được dùng để làm gì?
A. Sản xuất robot
B. Giám sát hành chính công
C. Thiết kế quảng cáo
D. Tự động hóa quy trình ngân hàng
Chọn D
Giải thích: RPA giúp tự động hóa các quy trình lặp lại như xử lý giao dịch, xác thực thông tin, giảm chi phí vận hành.
Câu 7: Quy trình nào sau đây có thể được tự động bằng RPA?
A. Ký hợp đồng thuê nhà
B. Mua bán bất động sản
C. Đăng ký học phần
D. Tạo bảng sao kê và eKYC
Chọn D
Giải thích: Các bước như tạo bảng sao kê, xác minh danh tính điện tử (eKYC) hoàn toàn có thể được RPA tự động thực hiện.
Câu 8: AI giúp chấm điểm tín dụng như thế nào?
A. Sử dụng phiếu đánh giá thủ công
B. Gọi điện trực tiếp đến người vay
C. Phân tích dữ liệu dự đoán rủi ro tín dụng
D. Dựa trên cảm tính của nhân viên
Chọn C
Giải thích: AI sử dụng dữ liệu lịch sử giao dịch, hành vi tài chính để tính toán và dự báo khả năng trả nợ, giúp chấm điểm tín dụng chính xác hơn.
Câu 9: Một ví dụ về công ty sử dụng AI để chấm điểm tín dụng là gì?
A. Google Maps
B. Uber và Grab
C. Facebook và WhatsApp
D. Alibaba và Sesame Credit
Chọn D
Giải thích: Hệ thống Sesame Credit của Alibaba là ví dụ điển hình về chấm điểm tín dụng bằng AI dựa trên hành vi tiêu dùng và dữ liệu xã hội.
Câu 10: Một ví dụ tại Việt Nam về ứng dụng AI trong phòng chống rủi ro là
A. Techcombank đầu tư vào vàng
B. BIDV sử dụng AI để theo dõi hành vi khách hàng
C. Vinasun chuyển đổi sang xe điện
D. Viettel Pay tặng quà sinh nhật
Chọn B
Giải thích: BIDV triển khai hệ thống AI để giám sát hành vi bất thường của khách hàng nhằm phát hiện và phòng ngừa rủi ro.
Đáp án DXE291c KS57 - Module 4: Kế toán - Kiểm toán số
Bộ câu hỏi về Khái niệm kế toán số
Câu 1: "Kế toán số" chủ yếu tận dụng nền tảng kỹ thuật nào để xử lý dữ liệu thời gian thực?
A. USB ngoại tuyến
B. Điện toán đám mây
C. Bảng tính cục bộ
D. Blockchain riêng tư
Chọn B
Giải thích: Điện toán đám mây cho phép truy cập, xử lý và lưu trữ dữ liệu kế toán theo thời gian thực, hỗ trợ kế toán số hiệu quả.
Câu 2: Trong giai đoạn 1980–1990, mốc công nghệ kế toán quan trọng là gì?
A. Tự động hóa RPA
B. Phần mềm kế toán nội bộ
C. Ra đời AI kế toán
D. Áp dụng IFRS bắt buộc
Chọn B
Giải thích: Trong thời kỳ 1980–1990, sự ra đời và ứng dụng phần mềm kế toán nội bộ là bước ngoặt giúp tăng hiệu quả và tự động hóa quy trình kế toán.
Câu 3: Một mục tiêu chính của kế toán số là ___?
A. Khoá quyền truy cập từ xa
B. Tạo thêm bước nhập liệu
C. Tăng tốc lập báo cáo
D. Tăng lệ thuộc giấy tờ
Chọn C
Giải thích: Một trong những ưu điểm lớn nhất của kế toán số là giúp tăng tốc độ tổng hợp, phân tích và lập báo cáo tài chính.
Câu 4: Nền tảng nào sau đây không được liệt kê là ví dụ tiêu biểu trong slide?
A. FreshBooks
B. SAP Hana
C. Xero
D. QuickBooks
Chọn B
Giải thích: SAP Hana là nền tảng quản trị ERP, không phải phần mềm kế toán phổ biến được trình bày trong bài giảng.
Câu 5: Theo bài giảng, kế toán số giảm lỗi thủ công chủ yếu nhờ tính năng nào?
A. Nhập liệu kép
B. Báo cáo PDF
C. Chữ ký tay
D. Tự động hóa quy trình
Chọn D
Giải thích: Tự động hóa quy trình giúp loại bỏ sai sót do con người, tăng độ chính xác và hiệu suất trong hoạt động kế toán.
Bộ câu hỏi về Hệ thống thành phần của kế toán số
Câu 1: Nền tảng kế toán số nào có xuất xứ từ New Zealand và nổi bật với khả năng cộng tác thời gian thực?
A. Sage Business Cloud
B. QuickBooks
C. Zoho Books
D. Xero
Chọn D
Giải thích: Xero là nền tảng kế toán đến từ New Zealand, nổi bật với khả năng làm việc cộng tác theo thời gian thực.
Câu 2: Slide về QuickBooks cho biết có bao nhiêu triệu doanh nghiệp nhỏ trên toàn cầu đang sử dụng nền tảng này?
A. 10 triệu
B. 7 triệu
C. 3 triệu
D. 5 triệu
Chọn B
Giải thích: QuickBooks hiện đang được sử dụng bởi hơn 7 triệu doanh nghiệp nhỏ trên toàn cầu.
Câu 3: Điểm mạnh độc đáo nhất của Xero được nhấn mạnh trong bài giảng là gì?
A. Khả năng kế toán hợp tác thời gian thực giữa nhiều người dùng
B. Định giá thấp nhất thị trường
C. Tự động khai thuế cho mọi quốc gia
D. Chạy ngoại tuyến không cần Internet
Chọn A
Giải thích: Xero nổi bật với tính năng làm việc cộng tác trong thời gian thực giữa nhiều người dùng.
Câu 4: Nền tảng nào được thiết kế đơn giản, phù hợp freelancer và doanh nghiệp dịch vụ nhỏ, nổi bật với giao diện tối giản?
A. Zoho Books
B. FreshBooks
C. Sage Business Cloud
D. QuickBooks
Chọn B
Giải thích: FreshBooks được thiết kế cho sự đơn giản và tối ưu hoá trải nghiệm người dùng cá nhân hoặc doanh nghiệp nhỏ.
Câu 5: API ngân hàng mở (Open Banking) có vai trò chính nào trong tích hợp dữ liệu?
A. Chia sẻ dữ liệu an toàn với bên thứ ba
B. Ngân truy cập dữ liệu tài khoản
C. Tự động đóng tài khoản không hoạt động
D. Tăng phí giao dịch
Chọn A
Giải thích: API trong Open Banking cho phép tích hợp và chia sẻ dữ liệu tài chính giữa ngân hàng và các ứng dụng bên thứ ba một cách an toàn.
Bộ câu hỏi về Khái niệm kiểm toán số
Câu 1: Kiểm toán số được định nghĩa chủ yếu là quá trình ____ để thu thập và phân tích dữ liệu tài chính.
A. Mở hồ sơ giấy
B. Phỏng vấn nhân viên
C. Dùng biểu mẫu thủ công
D. Sử dụng công nghệ tự động
Chọn D
Giải thích: Kiểm toán số tận dụng công nghệ tự động để thu thập và phân tích dữ liệu tài chính thay vì các phương pháp thủ công.
Câu 2: Lợi ích nào sau đây không được liệt kê trong slide Lợi ích chính của kiểm toán số?
A. Giảm rủi ro tài chính
B. Cải thiện hiệu quả hoạt động
C. Tăng chi phí vận hành
D. Tăng minh bạch dữ liệu
Chọn C
Giải thích: Tăng chi phí vận hành là một điểm bất lợi, không phải lợi ích của kiểm toán số.
Câu 3: Trong thập niên 1990s, kiểm toán viên lần đầu tiên sử dụng rộng rãi công cụ nào hỗ trợ kiểm toán?
A. Blockchain
B. AI Machine Learning
C. RPA Bot
D. Excel
Chọn D
Giải thích: Microsoft Excel bắt đầu được ứng dụng rộng rãi trong công việc kiểm toán vào những năm 1990 như một công cụ tính toán hỗ trợ kiểm tra dữ liệu.
Câu 4: Các kỹ thuật CAATs (Computer-Assisted Audit Techniques) trở nên phổ biến vào giai đoạn nào?
A. 2000s
B. 1980s
C. 1990s
D. 2020s
Chọn A
Giải thích: CAATs được phổ biến và áp dụng nhiều từ những năm 2000s trong kiểm toán số.
Câu 5: Giai đoạn 2010s đến nay, kiểm toán số tích hợp thêm các công nghệ mới nào sau đây?
A. AI và phân tích dữ liệu lớn
B. Máy in kim
C. Fax qua Internet
D. Thẻ dục lỗ
Chọn A
Giải thích: Kiểm toán hiện đại ứng dụng trí tuệ nhân tạo (AI) và Big Data để phân tích dữ liệu sâu và chính xác hơn.
Bộ câu hỏi về Quản trị tài chính công trên nền tảng trực tuyến
Câu 1: Theo định nghĩa trong bài, tài chính công kỹ thuật số chủ yếu sử dụng ______ để lập ngân sách, thu – chi và báo cáo của chính phủ:
A. Tiền mặt
B. Sổ sách giấy truyền thống
C. Hệ thống kỹ thuật số tích hợp
D. Hệ thống PO manual
Chọn C
Giải thích: Tài chính công số sử dụng hệ thống kỹ thuật số tích hợp (IFMIS) để hiện đại hóa quản lý ngân sách và báo cáo.
Câu 2: Theo World Bank (2023), có hơn bao nhiêu quốc gia đã áp dụng công nghệ tài chính công số toàn diện?
A. 90
B. 70
C. 50
D. 120
Chọn A
Giải thích: Theo WB 2023, hơn 90 quốc gia đã triển khai IFMIS hoặc công nghệ tài chính công số.
Câu 3: IMF (2023) ước tính áp dụng IFMIS toàn diện có thể nâng hiệu quả chi tiêu công lên khoảng:
A. 35–40%
B. 15–20%
C. 25–30%
D. 5–10%
Chọn B
Giải thích: IMF báo cáo rằng áp dụng IFMIS toàn diện giúp tăng hiệu quả chi tiêu công từ 15% đến 20%.
Câu 4: Trong tài chính công truyền thống, việc kiểm toán thường diễn ra:
A. Liên tục thời gian thực
B. Không cần kiểm toán
C. Trước khi giao dịch diễn ra
D. Sau khi giao dịch hoàn tất (hậu kiểm)
Chọn D
Giải thích: Trong mô hình truyền thống, kiểm toán thường chỉ diễn ra sau khi chi tiêu đã thực hiện (hậu kiểm).
Câu 5: Theo Transparency International (2022), quốc gia ứng dụng hệ thống tài chính công số có CPI thấp hơn mức chưa số hoá khoảng:
A. 20–30%
B. 40–50%
C. 10–15%
D. 5–10%
Chọn A
Giải thích: Báo cáo 2022 cho biết ứng dụng công nghệ tài chính công giúp giảm chỉ số CPI (tham nhũng) khoảng 20–30%.
Đáp án DXE291c KS57 - Module 5: Tiền kỹ thuật số - Tài sản số
Bộ câu hỏi về Decentralized Finance_Tài chính phi tập trung
Câu 1: DeFi là gì?
A. Một hệ thống tài chính không cần trung gian
B. Một loại tiền điện tử
C. Một ngân hàng truyền thống
D. Một loại ví điện tử
Chọn A
Giải thích: DeFi (Decentralized Finance) là hệ thống tài chính phi tập trung không cần qua bên trung gian như ngân hàng.
Câu 2: Điểm nổi bật của DeFi so với tài chính truyền thống là gì?
A. Giao dịch chỉ bằng tiền mặt
B. Có văn phòng giao dịch rõ ràng
C. Được nhà nước bảo đảm 100%
D. Không cần sự tham gia của bên thứ ba
Chọn D
Giải thích: DeFi hoạt động trực tiếp trên blockchain, loại bỏ nhu cầu về trung gian như ngân hàng hay tổ chức tài chính.
Câu 3: Công nghệ cốt lõi đứng sau DeFi là gì?
A. Blockchain
B. Trí tuệ nhân tạo
C. Cloud computing
D. Internet of Things
Chọn A
Giải thích: Blockchain là nền tảng công nghệ cốt lõi của DeFi, đảm bảo tính minh bạch và phân quyền trong giao dịch.
Câu 4: Stablecoin thường được sử dụng trong DeFi với mục đích gì?
A. Ổn định giá trị tài sản kỹ thuật số
B. Để khai thác dữ liệu
C. Đầu tư mạo hiểm
D. Để chơi game
Chọn A
Giải thích: Stablecoin giúp giảm biến động giá trong các giao dịch và đầu tư DeFi.
Câu 5: Sự khác biệt giữa DeFi và CeFi là gì?
A. CeFi không có người quản lý
B. DeFi bị giới hạn bởi pháp luật nghiêm ngặt hơn
C. CeFi phí tập trung hơn DeFi
D. DeFi minh bạch hơn vì hoạt động trên blockchain
Chọn D
Giải thích: DeFi minh bạch hơn vì mọi giao dịch đều ghi lại trên blockchain công khai.
Câu 6: Ví dụ nào sau đây là ứng dụng DeFi?
A. PayPal
B. Aave
C. MoMo
D. Vietcombank
Chọn B
Giải thích: Aave là một giao thức DeFi nổi bật, cung cấp dịch vụ cho vay và đi vay phi tập trung.
Câu 7: Giao thức Uniswap chủ yếu dùng để làm gì?
A. Gửi tiền tiết kiệm
B. Giao dịch phi tập trung (DEX)
C. Quản lý nhân sự
D. Chuyển tiền quốc tế
Chọn B
Giải thích: Uniswap là một sàn giao dịch phi tập trung (DEX) cho phép người dùng hoán đổi token trực tiếp trên blockchain.
Câu 8: Yield Farming trong DeFi là gì?
A. Nuôi bò ảo trên blockchain
B. Hình thức gửi tiền có kỳ hạn
C. Một loại game NFT
D. Cách người dùng cung cấp thanh khoản để nhận phần thưởng
Chọn D
Giải thích: Yield Farming là hình thức người dùng khóa tài sản vào các giao thức DeFi để cung cấp thanh khoản và nhận lại phần thưởng.
Câu 9: Token quản trị (governance token) thường được dùng để:
A. Chống hacker
B. Thanh toán chi phí mạng
C. Khôi phục ví bị mất
D. Biểu quyết các quyết định của dự án
Chọn D
Giải thích: Governance token cho phép người nắm giữ tham gia biểu quyết thay đổi hoặc điều hành giao thức DeFi.
Câu 10: Ví nào sau đây là ví không lưu ký (non-custodial)?
A. Remitano
B. Coinbase
C. MetaMask
D. Binance
Chọn C
Giải thích: MetaMask là ví không lưu ký, người dùng kiểm soát hoàn toàn khóa riêng tư và tài sản.
Câu 11: Smart Contract là gì?
A. Một loại hợp đồng giấy truyền thống
B. Một mạng xã hội phi tập trung
C. Một loại token ERC-20
D. Một phần mềm có thể tự thực hiện các điều khoản
Chọn D
Giải thích: Smart Contract là hợp đồng thông minh có thể tự động thực hiện điều khoản khi các điều kiện được đáp ứng.
Câu 12: Ethereum đóng vai trò gì trong hệ sinh thái DeFi?
A. Là nơi lưu trữ các tài liệu pháp lý
B. Là nền tảng blockchain phổ biến cho các ứng dụng DeFi
C. Là ngân hàng số đầu tiên
D. Là một mạng xã hội
Chọn B
Giải thích: Ethereum là blockchain phổ biến nhất hiện nay cho các giao thức DeFi vì hỗ trợ smart contract và cộng đồng phát triển mạnh.
Câu 13: Tính năng nổi bật của các giao thức DEX là:
A. Có phí giao dịch cao
B. Giao dịch thông qua trung gian
C. Bắt buộc xác minh danh tính
D. Hoạt động 24/7, không cần sự can thiệp của con người
Chọn D
Giải thích: DEX (sàn giao dịch phi tập trung) hoạt động liên tục nhờ vào smart contract và không phụ thuộc vào con người điều hành.
Câu 14: TVL (Total Value Locked) dùng để:
A. Đánh giá giá trị tổng tài sản bị mất do hack
B. Tính thuế thu nhập từ tiền mã hoá
C. Đo tốc độ xử lý giao dịch
D. Đo tổng giá trị tài sản bị khoá trong các giao thức DeFi
Chọn D
Giải thích: TVL thể hiện tổng tài sản được người dùng khoá vào các giao thức DeFi như lending, liquidity pool.
Câu 15: Oracle trong DeFi có vai trò:
A. Tạo ra token mới
B. Mở khoá hợp đồng thông minh
C. Cung cấp dữ liệu ngoài (off-chain) vào blockchain
D. Phát hiện gian lận
Chọn C
Giải thích: Oracle là cầu nối giữa thế giới thực và blockchain, cung cấp dữ liệu như giá cả, thời tiết... để smart contract hoạt động.
Câu 16: Một trong những rủi ro lớn nhất của DeFi là gì?
A. Lãi suất quá thấp
B. Không thể truy cập internet
C. Lỗi trong mã smart contract
D. Phí duy trì tài khoản cao
Chọn C
Giải thích: Các lỗi trong mã smart contract là nguyên nhân chính gây ra mất tài sản trong các giao thức DeFi.
Câu 17: Hack giao thức DeFi thường xảy ra do:
A. Hệ thống blockchain bị sập
B. Token bị in quá nhiều
C. Người dùng bị lừa đảo trực tiếp
D. Smart contract bị lỗi hoặc khai thác lỗ hổng
Chọn D
Giải thích: Hacker thường khai thác các lỗ hổng trong smart contract để chiếm đoạt tài sản.
Câu 18: Việc kiểm toán mã (audit) trong DeFi nhằm mục đích gì?
A. Tăng tốc độ giao dịch
B. Tăng lãi suất
C. Kiểm tra tính an toàn và giảm rủi ro bảo mật
D. Giảm số lượng người dùng
Chọn C
Giải thích: Audit giúp phát hiện lỗi bảo mật, bảo vệ tài sản người dùng và tăng độ tin cậy cho dự án.
Câu 19: Tại sao pháp lý đối với DeFi vẫn còn là thách thức?
A. Vì tính phi tập trung khiến việc quản lý và truy trách nhiệm trở nên khó khăn
B. Vì DeFi không phổ biến
C. Vì DeFi quá dễ kiểm soát
D. Vì blockchain không minh bạch
Chọn A
Giải thích: DeFi vận hành phi tập trung, không có cá nhân/tổ chức điều hành rõ ràng nên rất khó điều chỉnh bằng pháp luật.
Câu 20: KYC là gì và tại sao ít xuất hiện trong DeFi?
A. Know Your Customer, vì DeFi hướng đến quyền riêng tư và không cần trung gian
B. Kiểm toán định kỳ, vì có tổ chức đứng sau
C. Hình thức chơi game kiếm tiền
D. Hệ thống tính lãi kép
Chọn A
Giải thích: KYC là quy trình xác minh danh tính khách hàng nhưng DeFi thường bỏ qua để bảo vệ quyền riêng tư và không phụ thuộc trung gian.
Xem thêm: Đáp án trắc nghiệm DXE291c KS57 - Quản lý nhà nước và Hành chính công (Full 6 Module)
Xem thêm: Đáp án trắc nghiệm DXE291c KS57 - Trải nghiệm khách hàng và tiếp thị số (Full Module)
Xem thêm: Đáp án trắc nghiệm DXE291c KS57 - Quản trị doanh nghiệp và tổ chức (Full Module)
Kết luận
Bài viết đã tổng hợp đầy đủ đáp án trắc nghiệm DXE291c KS57 – Kinh tế số và tài chính số cho toàn bộ các Module, giúp bạn dễ dàng ôn tập, tiết kiệm thời gian tìm kiếm và nâng cao hiệu quả chuẩn bị trước kỳ kiểm tra. Nội dung được xây dựng dựa trên tài liệu học phần, trải nghiệm thực tế và sự đóng góp của cộng đồng học viên.
Bộ đáp án DXE291c KS57 Full Module này sẽ là nguồn tham khảo hữu ích giúp bạn củng cố kiến thức về chuyển đổi số trong kinh tế và tài chính, từ đó hiểu rõ hơn các khái niệm như DeFi, tài chính công số, blockchain, dữ liệu lớn, v.v. Tuy nhiên, bạn nên kết hợp cùng việc tự học, nghiên cứu tài liệu gốc và thực hành để đạt được kết quả tốt nhất.
Trong quá trình biên soạn, nhóm TruongDevs đã cố gắng chọn lọc và kiểm tra kỹ lưỡng. Dù vậy, nếu bạn phát hiện bất kỳ sai sót hoặc có ý kiến đóng góp, đừng ngần ngại để lại bình luận bên dưới – tụi mình sẽ cập nhật nhanh nhất để tài liệu ngày càng hoàn thiện hơn.